Công Thức Tính Diện Tích Tất Cả Các Hình Phẳng thường gặp

Công thức diện tích các hình phẳng

Toán học, đặc biệt là hình học, được ví như một ngôn ngữ kỳ diệu. Trong lĩnh vực này, diện tích các hình phẳng không chỉ đơn thuần là một khái niệm lý thuyết mà còn có ứng dụng thực tế sâu rộng trong đời sống và giải quyết nhiều bài toán thường gặp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết các dạng bài tập, công thức tính diện tích hình phẳng, cũng như những mẹo giải nhanh giúp bạn dễ dàng chinh phục mọi bài toán liên quan.

I. Các công thức tính diện tích của các hình học cơ bản

1. Hình chữ nhật

  • Công thức: $ S = a \times b $ (với a, b là chiều dài và chiều rộng)

Ví dụ: Hình chữ nhật có chiều dài 8 cm, chiều rộng 5 cm.

➤ Diện tích: \( S = 8 \times 5 = 40\, \text{cm}^2 \)

Công thức tính chu vi hình chữ nhật và diện tích hình chữ nhật

2. Hình tam giác

  • Công thức: $ S = \frac{1}{2} \times a \times h $ (a là cạnh đáy, h là chiều cao ứng với đáy đó)

Ví dụ: Tam giác có đáy 10 cm, chiều cao 6 cm.

➤ Diện tích: \( S = \frac{1}{2} \times 10 \times 6 = 30\, \text{cm}^2 \)

Công thức tính diện tích tam giác vuông, thường, cân, đều

3. Hình thang

  • Công thức: $ S = \frac{1}{2} \times (a + b) \times h $ (a, b là hai đáy, h là chiều cao)

Ví dụ: Hình thang có đáy lớn 12 cm, đáy bé 8 cm, chiều cao 5 cm.

➤ Diện tích: \( S = \frac{1}{2} \times (12 + 8) \times 5 = 50\, \text{cm}^2 \)

Tổng hợp công thức tính diện tích hình thang cho học sinh tiểu học

4. Hình vuông

  • Công thức: $ S = a^2 $ (a là cạnh hình vuông)

– Ví dụ: Hình vuông cạnh 7 cm.

➤ Diện tích: \( S = 7^2 = 49\, \text{cm}^2 \)

5. Hình tròn

  • Công thức: $ S = \pi r^2 $ (r là bán kính)

– Ví dụ: Hình tròn bán kính 3 cm.

➤ Diện tích: \( S = \pi \times 3^2 = 9\pi \approx 28,27\, \text{cm}^2 \)

Công thức diện tích hình tròn và chu vi hình tròn

II. các công thức tính diện tích hình phẳng nâng cao

1. Tam giác (mở rộng)

  • Công thức Heron (dùng khi biết 3 cạnh a, b, c): $ S = \sqrt{p(p – a)(p – b)(p – c)}, \quad \text{với } p = \frac{a + b + c}{2} $
  • Dùng sin của góc xen giữa 2 cạnh: $ S = \frac{1}{2}ab\sin C $
  • Tam giác vuông: $ S = \frac{1}{2}ab \quad (\text{a, b là hai cạnh góc vuông}) $
  • Tam giác đều cạnh a: $ S = \frac{a^2\sqrt{3}}{4} $

2. Hình thoi

  • $S = \frac{1}{2}d_1d_2 \quad (\text{d}_1, \text{d}_2 là hai đường chéo)$

3. Hình bình hành

  • $S = a \cdot h \quad (\text{a: cạnh đáy, h: chiều cao ứng với đáy})$ hoặc nếu biết hai cạnh và góc xen giữa: $S = ab\sin C$

4. Hình tròn, quạt tròn

  • Diện tích hình tròn: $ S = \pi r^2 $
  • Diện tích quạt tròn góc ở tâm \( \theta^\circ \): $ S = \frac{\theta}{360^\circ} \cdot \pi r^2 $

Công thức tính diện tích hình quạt tròn

5. Hình vành khăn (vùng giữa hai hình tròn đồng tâm)

  • $ S = \pi(R^2 – r^2) \quad (R: bán kính lớn, r: bán kính nhỏ) $

6. Diện tích hình elip

Giả sử hình elip có:

  • độ dài trụ lớn AB = 2a
  • độ dài trục nhỏ là CD = 2b

Thì công thức tính diện tích của hình elip là: S = π.a.b

Công thức tính diện tích hình elip và phương trình elip

III. Bảng công thức tính diện tích hình phẳng thường gặp

Công thức diện tích các hình phẳng
Công thức diện tích các hình phẳng

IV. Mẹo nhớ nhanh và lỗi thường gặp

  • Nhớ đơn vị: cm$^2$, m$^2$, v.v.
  • Cân nhớ Heron và sin trong tam giác
  • Với hình tròn, để \( \pi \approx 3.14 \) hoặc \( \frac{22}{7} \)
  • Để dẽ tính, hãy tách hình phức tạp thành nhiều hình đơn giản
  • Kiểm tra đường chéo vuông góc hay góc vuông trong tam giác

Tính diện tích hình phẳng là một phần thiết yếu trong chương trình toán học. Nó không chỉ cần ghi nhớ công thức mà còn yêu cầu khá năng nhận dạng dạng bài, tách hình linh hoạt, và tính toán cẩn thận. Bằng cách rèn luyện từng loại, chắc chắn bạn sẽ thấy “diện tích” chẳng hề còn gây khó!