Giải bài tập tìm nguyên hàm của hàm chứa căn thức

Nguyên hàm chứa của hàm căn thức

Muốn tìm được nguyên hàm của hàm chứa căn thức thì bạn cần xem lại các công thức nguyên hàm đã học từ bài trước. Một khi đã hiểu và nhớ được các công thức thì bạn mới xem bài viết dưới đây:

1. Tổng quan về nguyên hàm chứa căn thức

Nguyên hàm là gì?

Nguyên hàm của một hàm số $f(x)$ là hàm $F(x)$ sao cho đạo hàm của nó bằng $f(x)$, tức là:

$F'(x) = f(x)$

Khi đó ta ký hiệu:

$\int f(x)dx = F(x) + C$

với $C$ là hằng số tùy ý.

Trong nhiều bài toán, đặc biệt là khi biểu thức có căn thức, việc tìm nguyên hàm đòi hỏi những kỹ thuật biến đổi đặc biệt để khử căn.

Vì sao hàm chứa căn thường khó hơn?

Hàm có căn như $\sqrt{x^2 + a^2}$ hay $\sqrt{a^2 – x^2}$ không thể giải trực tiếp bằng công thức luỹ thừa thông thường.

Khi đó, ta cần sử dụng:

  • Phép đổi biến (ví dụ: đặt $t^2 = ax + b$)
  • Lượng giác hóa (đặt $x = a\sin t$ hoặc $x = a\tan t$)
  • Nhân – chia biểu thức liên hợp để khử căn ở mẫu.

2. Nguyên hàm của hàm chứa căn thức

Phần này chia làm 2 phần: hàm cơ bản và hàm hợp

Nguyên hàm căn thức của hàm số cơ bản

Hàm cơ bản ứng với nguyên hàm có tổng cộng 10 công thức cần nhớ:

Nguyên hàm căn thức của hàm số cơ bản

Nguyên hàm của hàm chứa căn thức là hàm số hợp \( u = u(x) \)

Tương ứng với 10 nguyên hàm căn bản là 10 nguyên hàm của hàm hợp:

Nguyên hàm của hàm chứa căn thức là hàm số hợp

3. Các dạng nguyên hàm chứa căn thức thường gặp

Dưới đây là các dạng bài quan trọng học sinh cần nắm.

Dạng 1: $\int \sqrt{x}dx$ và $\int \frac{1}{\sqrt{x}}dx$

Áp dụng công thức nguyên hàm của luỹ thừa:

$\int x^ndx = \frac{x^{n+1}}{n+1} + C \quad (n \ne -1)$

  • Với $f(x) = \sqrt{x} = x^{1/2}$ $\Rightarrow \int \sqrt{x}dx = \frac{2}{3}x^{3/2} + C$
  • Với $f(x) = \frac{1}{\sqrt{x}} = x^{-1/2}$ $\Rightarrow \int \frac{1}{\sqrt{x}}dx = 2\sqrt{x} + C$

Dạng 2: $\int \sqrt{ax + b}dx$

Đặt $t = \sqrt{ax + b} \Rightarrow t^2 = ax + b \Rightarrow dx = \frac{2t}{a}dt$.

Khi đó: $\int {\sqrt {ax + b} } dx$ $ = \int t \cdot \frac{{2t}}{a}dt$ $ = \frac{2}{a}\int {{t^2}} dt$ $ = \frac{2}{{3a}}{t^3} + C = \frac{2}{{3a}}{(ax + b)^{3/2}} + C$

Dạng 3: $\int \frac{dx}{\sqrt{ax + b}}$

Đặt $t^2 = ax + b \Rightarrow dx = \frac{2t}{a}dt$

Suy ra: $\int \frac{dx}{\sqrt{ax + b}} = \frac{2}{a}\int dt = \frac{2}{a}\sqrt{ax + b} + C$

Dạng 4: $\int \sqrt{a^2 – x^2}dx$

Đặt $x = a\sin t \Rightarrow dx = a\cos tdt$

Ta có:

$\sqrt{a^2 – x^2} = \sqrt{a^2(1 – \sin^2 t)} = a\cos t$

Suy ra: $\int {\sqrt {{a^2} – {x^2}} } dx$ $ = \int a \cos t \cdot a\cos tdt$ $ = {a^2}\int {{{\cos }^2}} tdt$

Áp dụng công thức lượng giác $\cos^2 t = \frac{1 + \cos 2t}{2}$:

${a^2}\int {{{\cos }^2}} tdt$ $ = \frac{{{a^2}}}{2}\int {(1 + \cos 2t)} dt$ $ = \frac{{{a^2}}}{2}\left( {t + \frac{1}{2}\sin 2t} \right) + C$

Đổi ngược biến: $t = \arcsin{\frac{x}{a}}$ và $\sin 2t = 2\sin t\cos t = \frac{2x\sqrt{a^2 – x^2}}{a^2}$

Kết quả cuối cùng: $\int {\sqrt {{a^2} – {x^2}} } dx$ $ = \frac{x}{2}\sqrt {{a^2} – {x^2}} + \frac{{{a^2}}}{2}\arcsin \frac{x}{a} + C$

Dạng 5: $\int \sqrt{x^2 + a^2}dx$

Đặt $x = a\tan t \Rightarrow dx = a\sec^2 tdt$

Khi đó $\sqrt{x^2 + a^2} = \sqrt{a^2\tan^2 t + a^2} = a\sec t$

Suy ra: $\int {\sqrt {{x^2} + {a^2}} } dx$ $ = \int a \sec t \cdot a{\sec ^2}tdt$ $ = {a^2}\int {{{\sec }^3}} tdt$

Ta có công thức: $\int \sec^3 tdt = \frac{1}{2}(\sec t \tan t + \ln|\sec t + \tan t|) + C$

Suy ra: $\int \sqrt{x^2 + a^2}dx = \frac{a^2}{2}(\sec t \tan t + \ln|\sec t + \tan t|) + C$

Đổi ngược biến:

$\tan t = \frac{x}{a}, \quad \sec t = \frac{\sqrt{x^2 + a^2}}{a}$

Kết quả: $\int \frac{dx}{\sqrt{x^2 + 4}} = \ln|x + \sqrt{x^2 + 4}| + C$

Dạng 6: $\int \sqrt{x^2 – a^2}dx$

Đặt $x = a\sec t \Rightarrow dx = a\sec t\tan tdt$

$\sqrt{x^2 – a^2} = a\tan t$

Suy ra:

$\int \sqrt{x^2 – a^2}dx = a^2\int \sec t\tan^2 tdt$

Biến đổi: $\tan^2 t = \sec^2 t – 1$

$ \Rightarrow {a^2}\int {({{\sec }^3}t – \sec t)} dt$ $ = {a^2}\left[ {\frac{1}{2}(\sec t\tan t + \ln |\sec t + \tan t|) – \ln |\sec t + \tan t|} \right] + C$

Sau rút gọn, kết quả:

$\int {\sqrt {{x^2} – {a^2}} } dx$ $ = \frac{x}{2}\sqrt {{x^2} – {a^2}} – \frac{{{a^2}}}{2}\ln |x + \sqrt {{x^2} – {a^2}} | + C$

4. Phương pháp giải nguyên hàm có căn

4.1. Phương pháp đặt ẩn phụ

Dùng khi căn có dạng $\sqrt{ax + b}$ hoặc $\sqrt{x^2 + bx + c}$.

Bước làm:

  1. Đặt $t = \sqrt{ax + b}$
  2. Biến đổi để tìm $dx$
  3. Thay vào và rút gọn để được nguyên hàm theo $t$.

4.2. Phương pháp lượng giác hóa

Khi gặp căn có bình phương trừ hoặc cộng:

  • $\sqrt{a^2 – x^2} \Rightarrow x = a\sin t$
  • $\sqrt{a^2 + x^2} \Rightarrow x = a\tan t$
  • $\sqrt{x^2 – a^2} \Rightarrow x = a\sec t$

Ưu điểm: khử căn hoàn toàn và biến đổi về hàm lượng giác đơn giản.

4.3. Phương pháp nhân biểu thức liên hợp

Áp dụng khi biểu thức có căn ở mẫu.

Ví dụ: $\int \frac{dx}{x + \sqrt{x^2 + 1}}$

Ta nhân tử và mẫu với $x – \sqrt{x^2 + 1}$ để khử căn, sau đó tách thành dạng dễ tính.

5. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính $\int \sqrt{2x + 3}dx$

Giải

Đặt $t^2 = 2x + 3 \Rightarrow dx = \frac{2t}{2}dt = tdt$

Khi đó: $\int {\sqrt {2x + 3} } dx$ $ = \int t \cdot tdt$ $ = \int {{t^2}} dt$ $ = \frac{{{t^3}}}{3} + C$ $ = \frac{{{{(2x + 3)}^{3/2}}}}{3} + C$

Ví dụ 2: Tính $\int \sqrt{9 – x^2}dx$

Áp dụng công thức dạng 4:

$\int \sqrt{a^2 – x^2}dx = \frac{x}{2}\sqrt{a^2 – x^2} + \frac{a^2}{2}\arcsin\frac{x}{a} + C$

Suy ra:

$\int \sqrt{9 – x^2}dx = \frac{x}{2}\sqrt{9 – x^2} + \frac{9}{2}\arcsin\frac{x}{3} + C$

Ví dụ 3: Tính $\int \frac{dx}{\sqrt{x^2 + 4}}$

Đặt $x = 2\tan t \Rightarrow dx = 2\sec^2 tdt$

Khi đó: $\sqrt {{x^2} + 4} = 2\sec t$ $ \Rightarrow \int {\frac{{dx}}{{\sqrt {{x^2} + 4} }}} $ $ = \int {\frac{{2{{\sec }^2}t}}{{2\sec t}}} dt$ $ = \int {\sec } tdt = \ln |\sec t + \tan t| + C$

Đổi biến: $\tan t = \frac{x}{2}, \quad \sec t = \frac{\sqrt{x^2 + 4}}{2}$

Kết quả:

$\int {\frac{{dx}}{{\sqrt {{x^2} + 4} }}} $ $ = \ln |x + \sqrt {{x^2} + 4} | + C$

6 Bài tập

Bài tập 1. Tìm nguyên hàm các hàm số chứa căn thức sau: $\int {\frac{{xdx}}{{\sqrt {{x^2} + 1} }}} .$

Lời giải

Ta biến đổi: $\int {\frac{{xdx}}{{\sqrt {{x^2} + 1} }}} $

$ = \int {\frac{{d\left( {{x^2} + 1} \right)}}{{2\sqrt {{x^2} + 1} }}} $

$ = \sqrt {{x^2} + 1} + C.$

Bài tập 1. Hãy tìm nguyên hàm sau $\int {\left( {\sqrt x – 2\sqrt[4]{x}} \right)} (x – \sqrt x + \sqrt[4]{x})dx$

Lời giải

Nguyên hàm căn thức

Bài tập 3. Tìm nguyên hàm các hàm số chứa căn thức sau: $f(x) = \frac{1}{{\sqrt {{x^2} – x – 1} }}.$

Lời giải

Bài tập 4. Tìm nguyên hàm của sau: $\int \left( x + \frac{1}{\sqrt{x}} \right)^3 dx $

Lời giải

Ta có: $\int \left( x + \frac{1}{\sqrt{x}} \right)^3 dx $

bài tập nguyeem hàm chứa căn

Bài tập 5. Cho hàm số chứa dấu căn: $f(x) = \frac{{{x^2}}}{{\sqrt {{x^2} + 1} }}.$ Hãy tìm nguyên hàm của hàm số này.

Lời giải

7. FAQs

1. Cách tính nguyên hàm của hàm chứa căn bậc hai như thế nào?

Để tính nguyên hàm của các biểu thức chứa căn bậc hai, ta thường dùng phép đặt ẩn phụ hoặc biến đổi đại số để khử căn.
Ví dụ, với biểu thức $\int \sqrt{x} dx$ ta đặt $t = \sqrt{x} \Rightarrow x = t^2dx = 2t dt.$
Khi đó: $\int {\sqrt x } dx$ $ = \int t \cdot 2tdt$ $ = 2\int {{t^2}} dt$ $ = \frac{2}{3}{t^3} + C = \frac{2}{3}{x^{\frac{3}{2}}} + C.$
👉 Việc chọn đúng ẩn phụ giúp quá trình giải trở nên ngắn gọn và chính xác hơn.

2: Làm sao giải nguyên hàm của biểu thức có căn thức phức tạp?

Với các biểu thức phức tạp như $\int \frac{1}{\sqrt{a^2 – x^2}}dx$ hoặc $\int \frac{x}{\sqrt{x^2 + a^2}}dx$, ta thường áp dụng các công thức lượng giác phụ.
Ví dụ: đặt $x = a\sin t \Rightarrow dx = a\cos tdt$
Ta có: $\int {\frac{1}{{\sqrt {{a^2} – {x^2}} }}} dx$ $ = \int {\frac{{a\cos t}}{{a\cos t}}} dt$ $ = \int d t$ $ = t + C$ $ = \arcsin \left( {\frac{x}{a}} \right) + C.$
Phương pháp này giúp loại bỏ căn và đưa bài toán về dạng quen thuộc, dễ tính hơn.

3: Khi nào nên dùng phương pháp đặt ẩn phụ trong nguyên hàm chứa căn?

Phương pháp đặt ẩn phụ được dùng khi biểu thức trong căn có dạng đặc trưng như $\sqrt{ax + b}$, $\sqrt{x^2 + a^2}$ hoặc $\sqrt{a^2 – x^2}.$
Ví dụ:
– Với $\int \frac{dx}{\sqrt{x^2 + a^2}}$ → đặt $x = a\tan t \Rightarrow dx = a\sec^2 t dt.$
– Với $\int \frac{dx}{\sqrt{a^2 – x^2}}$ → đặt $x = a\sin t \Rightarrow dx = a\cos t dt.$
Nhờ đó, ta biến đổi căn thức thành các biểu thức lượng giác đơn giản hơn và dễ tính nguyên hàm hơn.

4: Các dạng bài tập nguyên hàm có căn thức thường gặp là gì?

Có 4 dạng bài tập thường gặp nhất trong chuyên đề này:
– Dạng $\int \sqrt{ax + b} dx$
– Dạng $\int \frac{1}{\sqrt{ax + b}} dx$
– Dạng $\int \frac{1}{\sqrt{x^2 + a^2}} dx$
– Dạng $\int \frac{1}{\sqrt{a^2 – x^2}} dx$
Mỗi dạng có cách đặt ẩn phụ riêng. Ví dụ, với dạng 3, đặt $x = a\tan t$ sẽ khử được căn.
Việc luyện tập giúp nhận diện nhanh loại bài để chọn đúng phương pháp giải.

5: Có mẹo nào giúp giải nhanh nguyên hàm chứa căn trong đề thi không?

Một số mẹo giúp giải nhanh dạng nguyên hàm chứa căn gồm:
Mẹo 1: Ưu tiên đặt ẩn phụ trực tiếp với căn, ví dụ đặt $t = \sqrt{x}$ thay vì biến đổi rườm rà.
Mẹo 2: Nếu thấy xuất hiện $x^2 + a^2$ hoặc $a^2 – x^2$ → nghĩ ngay đến lượng giác phụ.
Mẹo 3: Nhớ công thức nhanh:$\int \frac{x}{\sqrt{x^2 + a^2}} dx = \sqrt{x^2 + a^2} + C.$
Mẹo 4: Nếu căn thức phức tạp, hãy thử bình phương hoặc nhân liên hợp để khử căn trước khi tính.
Các mẹo này đặc biệt hữu ích trong đề trắc nghiệm, giúp tiết kiệm thời gian mà vẫn đạt độ chính xác cao.